TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phóng tinh

phóng tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xuất tinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lời thốt ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời nguyện ngắn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phóng ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phun ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thốt ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kêu lên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phóng tinh

ejaculation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ejaculate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phóng tinh

ejakulieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ejaculation

Lời thốt ra, lời nguyện ngắn, phóng tinh

ejaculate

Phóng ra, phun ra, thốt ra, kêu lên, phóng tinh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ejakulieren /(sw. V.; hat) (Med.)/

phóng tinh; xuất tinh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ejakulieren /vi/

phóng tinh, xuất tinh.