TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thốt ra

thốt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phun ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phóng ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kêu lên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phóng tinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thốt ra

ejaculate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thốt ra

ausstoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Seufzer ausstoßen

buột ra một tiếng thờ dài.

mit einem Geheimnis heraus rücken

tiết lộ một bí mật.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ejaculate

Phóng ra, phun ra, thốt ra, kêu lên, phóng tinh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstoßen /(st V.; hat)/

phát ra (âm thanh); thốt ra; phun ra; xông ra;

buột ra một tiếng thờ dài. : einen Seufzer ausstoßen

herausrucken /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) nói ra; thốt ra; đưa ra; tiết lộ;

tiết lộ một bí mật. : mit einem Geheimnis heraus rücken