ausstoßen /(st V.; hat)/
phát ra (âm thanh);
thốt ra;
phun ra;
xông ra;
buột ra một tiếng thờ dài. : einen Seufzer ausstoßen
herausrucken /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) nói ra;
thốt ra;
đưa ra;
tiết lộ;
tiết lộ một bí mật. : mit einem Geheimnis heraus rücken