Việt
xông ra
phát ra
phun ra
nhảy ra
nhào ra
thốt ra
đuổi
đẩy
xô
hất ra
vứt
quăng
đánh đuổi
đánh bật
sản xuất
phát hành
chế tạo
làm ra
mủa ra
nôn ra
Anh
pay out
Đức
ausstoßen
fieren
heraussturzen
einen Seufzer ausstoßen
buột ra một tiếng thờ dài.
ausstoßen /vt/
1. đuổi, đẩy, xô, hất ra, vứt, quăng, đánh đuổi, đánh bật; 2. sản xuất, phát hành, chế tạo, làm ra; 3. (nghĩa bóng) phát ra, phun ra, xông ra, mủa ra, nôn ra;
heraussturzen /(sw. V.; ist)/
nhảy ra; xông ra; nhào ra (khỏi , từ );
ausstoßen /(st V.; hat)/
phát ra (âm thanh); thốt ra; phun ra; xông ra;
buột ra một tiếng thờ dài. : einen Seufzer ausstoßen
fieren /vt/VT_THUỶ/
[EN] pay out
[VI] xông ra (xích)
pay out /giao thông & vận tải/
xông ra (xích)