TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pay out

trả

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xông ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pay out

pay out

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lower

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

veer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

veer out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pay out

fieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pay out

filer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lower,pay out,veer,veer out /FISCHERIES/

[DE] fieren

[EN] lower; pay out; veer; veer out

[FR] filer

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fieren /vt/VT_THUỶ/

[EN] pay out

[VI] xông ra (xích)

Từ điển toán học Anh-Việt

pay out

trả (tiền)

Tự điển Dầu Khí

pay out

[pei aut]

o   thời gian hoàn chi phí

Thời gian cần cho việc sản xuất dầu và/hoặc khí để hoàn những khoản đã chi cho khoan, điều hành và hoàn thiện giếng cho đến lúc đó.