Việt
trả
xông ra
Anh
pay out
lower
veer
veer out
Đức
fieren
Pháp
filer
lower,pay out,veer,veer out /FISCHERIES/
[DE] fieren
[EN] lower; pay out; veer; veer out
[FR] filer
fieren /vt/VT_THUỶ/
[EN] pay out
[VI] xông ra (xích)
trả (tiền)
[pei aut]
o thời gian hoàn chi phí
Thời gian cần cho việc sản xuất dầu và/hoặc khí để hoàn những khoản đã chi cho khoan, điều hành và hoàn thiện giếng cho đến lúc đó.