Việt
xoay chiỀu gió
xoay chiều
đổi hướng
nới dây
thả bớt dây
sự xoáy chiều gió
sự trở chiều
Anh
veer
lower
pay out
veer out
Đức
fieren
sich drehen
rechtsdrehen
Pháp
filer
lower,pay out,veer,veer out /FISCHERIES/
[DE] fieren
[EN] lower; pay out; veer; veer out
[FR] filer
sự xoáy chiều gió, sự trở chiều
sich drehen /v refl/VT_THUỶ/
[EN] veer
[VI] xoay chiều (gió)
rechtsdrehen /vi/VT_THUỶ/
[VI] đổi hướng (gió)
fieren /vi/VT_THUỶ/
[VI] nới dây, thả bớt dây (thừng, chão)