Việt
nới dây
thả dây
thả bớt dây
cởi dây
mở nút
Anh
pay off
paying-off
veer
Đức
ablöhnen
fieren
aufschnüren
jmdm. die Schuhe aufschnüren
tháo dây giày cho ai.
aufschnüren /(sw. V.; hat)/
nới dây; cởi dây; mở nút;
tháo dây giày cho ai. : jmdm. die Schuhe aufschnüren
ablöhnen /vt/VT_THUỶ/
[EN] pay off
[VI] nới dây, thả dây (tàu)
fieren /vi/VT_THUỶ/
[EN] veer
[VI] nới dây, thả bớt dây (thừng, chão)
pay off, paying-off /giao thông & vận tải/