TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nới dây

nới dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thả bớt dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cởi dây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nới dây

 pay off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paying-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pay off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

veer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nới dây

ablöhnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufschnüren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. die Schuhe aufschnüren

tháo dây giày cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschnüren /(sw. V.; hat)/

nới dây; cởi dây; mở nút;

tháo dây giày cho ai. : jmdm. die Schuhe aufschnüren

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ablöhnen /vt/VT_THUỶ/

[EN] pay off

[VI] nới dây, thả dây (tàu)

fieren /vi/VT_THUỶ/

[EN] veer

[VI] nới dây, thả bớt dây (thừng, chão)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pay off

nới dây

 paying-off

nới dây

 pay off, paying-off /giao thông & vận tải/

nới dây