pay off
nới dây
pay off /giao thông & vận tải/
thả dây
pay off /giao thông & vận tải/
đi né phía dưới gió (bơi thuyền)
pay off
đi né phía dưới gió (bơi thuyền)
pay off /hóa học & vật liệu/
đi né phía dưới gió (bơi thuyền)
pay off, paying-off /giao thông & vận tải/
nới dây
pay off, pay out, refund
trả (tiền)