Việt
nói dây
cỏi dây
tháo dây
nới dây
cởi dây
mở nút
buộc lại
trói
cột chặt
Đức
aufschnüren
jmdm. die Schuhe aufschnüren
tháo dây giày cho ai.
aufschnüren /(sw. V.; hat)/
nới dây; cởi dây; mở nút;
jmdm. die Schuhe aufschnüren : tháo dây giày cho ai.
(selten) buộc lại; trói; cột chặt;
aufschnüren /vt/
1. nói dây, cỏi dây, tháo dây (giày...); buộc, trói.