entkorken /(sw. V.; hat)/
mở nút (bần);
rút nút chai;
aufkorken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
rút nút bần ra;
mở nút (entkorken);
aufschnüren /(sw. V.; hat)/
nới dây;
cởi dây;
mở nút;
tháo dây giày cho ai. : jmdm. die Schuhe aufschnüren
aufstopseln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
mở nút;
rút nút chai (bình) để mở;
auflockern /(sw. V.; hat)/
xới;
làm tơi;
nới ra;
tháo nút;
mở nút;
gỡ nút (locker machen);
tôi dùng một cái cuốc xới tai đất. : ich lockere die Erde mit der Hacke auf