aufhacken /vt/
1. chặt, bổ, pha, sả; 2. xói, làm tơi;
Lockerung /f =, -en/
1. [sự] xđi, làm tơi, làm mềm; 2. [sự] suy yéu, suy nhược.
behacken /vt/
1. đẽo quanh, vạc quanh, bạt quanh, đẽo nhẵn, gọt giũa; cắt ngắn, cắt bót tóc, cắt chụi, chặt bớt, chặt cụt, đẵn bót; 2. xói, làm tơi (đất); đào quanh; làm cỏ, giẫy cỏ, nhổ cò, trừ cỏ.
lockem /vt/
1. xói, làm tơi; 2. làm... yếu đi, làm suy yếu, làm suy nhược, làm dịu bót, làm giảm sút;