Việt
làm tơi
làm rã
nghiền
phân hủy
Anh
disintegrate
Auflösung einzelner Gefüge oder Legierungsbestandteile, z. B. im korngrenzennahen Bereich (interkristalline Korrosion) oder parallel zur Verformungsrichtung quer durch die Metallkörner (transkristalline Korrosion).
Làm rã từng hạt đơn lẻ của cấu trúc (kim loại) hoặc các thành phần hợp kim, t.d. trong vùng gần biên giới hạt (ăn mòn liên tinh thể) hoặc song song với chiều biến dạng xuyên ngang các hạt kim loại (ăn mòn xuyên tinh thể).
làm tơi; làm rã; nghiền; phân hủy