TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm rã

làm tơi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm rã

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nghiền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phân hủy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

làm rã

disintegrate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auflösung einzelner Gefüge oder Legierungsbestandteile, z. B. im korngrenzennahen Bereich (interkristalline Korrosion) oder parallel zur Verformungsrichtung quer durch die Metallkörner (transkristalline Korrosion).

Làm rã từng hạt đơn lẻ của cấu trúc (kim loại) hoặc các thành phần hợp kim, t.d. trong vùng gần biên giới hạt (ăn mòn liên tinh thể) hoặc song song với chiều biến dạng xuyên ngang các hạt kim loại (ăn mòn xuyên tinh thể).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

disintegrate

làm tơi; làm rã; nghiền; phân hủy