Việt
tan rã
phân hủy
phân huỷ
phân rã
phân ly
làm tơi
làm rã
nghiền
phân rẽ
rã
phá hủy
làm tan rã
Anh
disintegrate
Đức
Zerfallen
zerbroeckeln
zersetzen
Pháp
désagréger
zerfallen /vi/B_BÌ/
[EN] disintegrate
[VI] tan rã, phân rã
zersetzen /vt/B_BÌ/
[VI] làm tan rã, phân huỷ
disintegrate /INDUSTRY-METAL/
[DE] zerbroeckeln
[FR] désagréger
rã, phân hủy, phá hủy, phân ly
phân rẽ, phân ly, tan rã
o phân rã, tan rã
Disintegrate
[DE] Zerfallen
[EN] Disintegrate
[VI] phân huỷ
làm tơi; làm rã; nghiền; phân hủy