Anh
disintegrate
de-cake
Đức
zerbroeckeln
die Backfähigkeit zerstören
Pháp
désagréger
désagréger /INDUSTRY-METAL/
[DE] zerbroeckeln
[EN] disintegrate
[FR] désagréger
désagréger /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] die Backfähigkeit zerstören
[EN] de-cake
désagréger [dezagReje] V. tr. [17] Làm phân rã; làm rã. L’humidité désagrège le plâtre: Đô ẩrn làm phân rã chất thạch cao. > V. pron. Ce mur se désagrège: Bức tường này tự rã ra.