Việt
tan rã
phân rã
phân huỷ
làm bở vụn
làm tơi
s
phân hóa
phân giải
phân li
sập
sập đổ
sụp đổ
tan vô
suy sụp
suy tàn.
suy tàn
bị phân hủy
đổ mục nát
Anh
Disintegrate
decay
slake
come apart
decay vb
Đức
Zerfallen
zersetzen
verrotten
verfaulen
Pháp
être divisée
se décomposer
mit der Welt zerfallen
bát đồng.
zerfallen, zersetzen, verrotten, verfaulen
zerfallen
zerfallen /vi (/
1. tan rã, phân rã, phân hóa, phân giải, phân li; 2. sập, sập đổ, sụp đổ, tan vô, suy sụp, suy tàn.
zerfallen /a u adv/
suy tàn, sụp đổ, bị phân hủy, đổ mục nát; mit der Welt zerfallen bát đồng.
zerfallen /vt/HOÁ/
[EN] slake
[VI] làm bở vụn, làm tơi (than)
zerfallen /vi/CT_MÁY/
[EN] come apart
[VI] tan rã, phân rã
zerfallen /vi/B_BÌ/
[EN] disintegrate
[DE] Zerfallen
[EN] Disintegrate
[VI] phân huỷ