Việt
mục
thối rữa
rữa
bị mủn
rữa ra
mục nát
đổ nát
Anh
rot
decay vb
Đức
verrotten
zerfallen
zersetzen
verfaulen
das Holz verrottet
gỗ bị mục.
allmählich verrotteten die Gebäude
các tòa nhà dần dần mục nát.
zerfallen, zersetzen, verrotten, verfaulen
verrotten /(sw. V.; ist)/
bị mủn; rữa ra; mục;
das Holz verrottet : gỗ bị mục.
(nhà cửa) mục nát; đổ nát;
allmählich verrotteten die Gebäude : các tòa nhà dần dần mục nát.
verrotten /vi/XD/
[EN] rot
[VI] mục, rữa
[VI] thối rữa