Việt
bị mủn
rữa ra
mục
Đức
vermodern
verrotten
das Holz verrottet
gỗ bị mục.
vermodern /(sw. V.; ist)/
bị mủn; rữa ra;
verrotten /(sw. V.; ist)/
bị mủn; rữa ra; mục;
gỗ bị mục. : das Holz verrottet