TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rot

sự mục nát

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phong hóa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mục

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rữa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thối rữa

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ mục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phá húy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thối rữa

 
Tự điển Dầu Khí

sự phân thủ y

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thối rữa phytophthora root ~ bệnh thối rễ rock ~ sự phân hủy đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thối rữa đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Mục nát

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gỗ mục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân hủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rot

rot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rot

vermodern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verrotten

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

faulen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verfaulen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

modern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Fäule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rot

chỗ mục (gỗ)

rot

gỗ mục

rot

sự phân hủy, thối rữa

rot

thối rữa

rot, section

sự mục nát

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Rot

In the annealing of RNA to DNA, a variable equal to the molar concentration of the RNA multiplied by time allowed for RNA-DNA annealing. Rot values are generally used in plots of the annealing of RNA to complementary DNA sequences. See Cot value.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vermodern /vi/XD/

[EN] rot

[VI] mục, thối, hỏng (gỗ)

verrotten /vi/XD/

[EN] rot

[VI] mục, rữa

Fäule /f/VT_THUỶ/

[EN] rot

[VI] sự mục nát; chỗ mục (gỗ)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ROT

xem dry rot, và wet rot

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

verrotten

[EN] rot

[VI] thối rữa

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

rot

Mục nát

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

ROT

Rotation

Từ điển Polymer Anh-Đức

rot

faulen, verfaulen; (putrefy) modern, vermodern

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rot

sự phân thủ y, sự phong hóa; sự mục nát, sự thối rữa phytophthora root ~ bệnh thối rễ rock ~ sự phân hủy đá; sự thối rữa đá

Tự điển Dầu Khí

rot

  • danh từ

    o   sự mục nát, sự thối rữa, sự phong hóa

  • động từ

    o   mục, rữa

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    rot

    sự phá húy