Việt
sự mục nát
chỗ mục
bị nát
bị thói
móc
thôi rữa
thôi nát.
vật bị thối
vật mốc meo
sự thôi rữa
Anh
rot
Đức
Fäule
Fäule /[’foyla], die; - (geh.)/
vật bị thối; vật mốc meo; sự thôi rữa (Fäulnis);
Fäule /í =/
vật] bị nát, bị thói, móc, [sự] thôi rữa, thôi nát.
Fäule /f/VT_THUỶ/
[EN] rot
[VI] sự mục nát; chỗ mục (gỗ)