TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật mốc meo

vật mục nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật mốc meo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật bị thối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thôi rữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật mốc meo

Moder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fäule

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moder /['mo:dar], der; -s/

vật mục nát; vật mốc meo;

Fäule /[’foyla], die; - (geh.)/

vật bị thối; vật mốc meo; sự thôi rữa (Fäulnis);