Việt
vật mục nát
vật mốc meo
vật bị thối
sự thôi rữa
Đức
Moder
Fäule
Moder /['mo:dar], der; -s/
vật mục nát; vật mốc meo;
Fäule /[’foyla], die; - (geh.)/
vật bị thối; vật mốc meo; sự thôi rữa (Fäulnis);