Việt
vật bị thối
vật mục nát
móc.
vật mốc meo
sự thôi rữa
Đức
Anbrüchigkeit
Moder
Fäule
Fäule /[’foyla], die; - (geh.)/
vật bị thối; vật mốc meo; sự thôi rữa (Fäulnis);
Anbrüchigkeit /f =/
vật mục nát, vật bị thối; sự hỏng.
Moder /m -s/
1. vật mục nát, vật bị thối; 2. móc.