Việt
vật mục nát
vật bị thối
móc.
vật mốc meo
sự thốỉ rữa
sự rữa nát
sự thiu thôi
vật bị thôi
Đức
Moder
Anbrüchigkeit
Fäulnis
(nghĩa bóng) sự suy đồi, sự sa đọa, sự thối nát.
Moder /['mo:dar], der; -s/
vật mục nát; vật mốc meo;
Fäulnis /[’foylnis], die; -/
sự thốỉ rữa; sự rữa nát; sự thiu thôi; vật mục nát; vật bị thôi;
: (nghĩa bóng) sự suy đồi, sự sa đọa, sự thối nát.
Anbrüchigkeit /f =/
vật mục nát, vật bị thối; sự hỏng.
Moder /m -s/
1. vật mục nát, vật bị thối; 2. móc.