Việt
vật mục nát
vật bị thối
móc.
vật mốc meo
bùn
Anh
partly decomposed vegetable layer
partly decomposed vegetable mould
moder
Đức
Moder
Pháp
Moder /['mo:dar], der; -s/
vật mục nát; vật mốc meo;
(landsch ) bùn (Morast);
Moder /m -s/
1. vật mục nát, vật bị thối; 2. móc.
Moder /SCIENCE/
[DE] Moder
[EN] partly decomposed vegetable layer; partly decomposed vegetable mould
[FR] moder
[EN] moder