Việt
sự mục nát
chỗ mục
sự thối rữa
sự thôi rữa
sự rữa ra
sự phân thủ y
sự phong hóa
sự thối rữa phytophthora root ~ bệnh thối rễ rock ~ sự phân hủy đá
sự thối rữa đá
Anh
rot
rotting
decay
putrefaction
section
Đức
Rotten
Vermodern
Fäule
Verwesung
Morschheit
Verweslichkeit
sự phân thủ y, sự phong hóa; sự mục nát, sự thối rữa phytophthora root ~ bệnh thối rễ rock ~ sự phân hủy đá; sự thối rữa đá
Verwesung /die; -/
sự mục nát; sự thối rữa;
Morschheit /die; -/
sự mục nát; sự thôi rữa;
Verweslichkeit /die; -/
sự mục nát; sự thối rữa; sự rữa ra;
decay, putrefaction, rot, rotting
rot, section
decay /xây dựng/
putrefaction /xây dựng/
rot /xây dựng/
rotting /xây dựng/
Rotten /nt/SỨ_TT/
[EN] rotting
[VI] sự mục nát
Vermodern /nt/XD/
Fäule /f/VT_THUỶ/
[EN] rot
[VI] sự mục nát; chỗ mục (gỗ)