decay
sự giảm
decay /điện/
sự giảm suất
Sự giảm cường độ hay điện thế.
decay
sự phân rã
decay /xây dựng/
sự phóng hóa
decay /cơ khí & công trình/
sự rã
decay /y học/
sự suy yếu
decay /xây dựng/
sự giảm dần
decay
sự làm nhạt
decay
mục (của gỗ)
decay /xây dựng/
sự mục nát
decay
phân hủy
decay
sự suy thoái
decay
sự suy yếu
decay
suy yếu tín hiệu
decay /toán & tin/
suy yếu tín hiệu
Là quá trình tín hiệu bị suy yếu dần theo thời gian.
decay /điện lạnh/
sự (phân) rã