Việt
sự rã
sự phân rã
Anh
decay
Đức
Zerfall
Zerfall /m/KTH_NHÂN, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] decay
[VI] sự phân rã, sự rã
decay /cơ khí & công trình/
decay /điện lạnh/
sự (phân) rã