Signalabfall /m/M_TÍNH/
[EN] decay
[VI] sự (phân) rã tín hiệu
Ausschwing- /pref/KT_GHI, KT_ĐIỆN/
[EN] decay
[VI] (thuộc) phân rã, giảm dần
Ausschwingen /nt/KT_GHI/
[EN] decay
[VI] sự phân rã
Zerfall /m/KTH_NHÂN, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] decay
[VI] sự phân rã, sự rã
Abkling- /pref/KTH_NHÂN/
[EN] decay
[VI] (thuộc) phân rã
Abklingen /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] decay
[VI] sự tắt dần, sự phân rã
Abklingen /nt/VLB_XẠ/
[EN] decay
[VI] sự phân rã
abklingen /vi/VLB_XẠ/
[EN] decay
[VI] phân rã
abnehmen /vi/M_TÍNH/
[EN] decay
[VI] phân rã
Abfallen /nt/TV/
[EN] decay
[VI] sự rã hình
abfallen /vi/M_TÍNH/
[EN] decay
[VI] phân rã