putreszieren /(sw. V.; ist) (Med.)/
thối rữa (verwesen);
verweslich /(Adj.)/
thối rữa;
mục nát;
morsch /[morf] (Adj.; -er -este)/
mục;
mục nát;
thối rữa;
gỗ mục : morsches Holz (đùa) xương cốt tôi đã bị mục rồi. : meine Knochen sind schon morsch
aasig /(Adj.)/
bôc mùi xác chết;
thối rữa;
thối tha (faulig);
anbruchig /(Adj.) (Forstw., Jagdw.)/
mốc;
thối rữa;
rữa nát;
bị hỏng;
mục nát (verwesend, verfaulend);
zersetzen /(sw. V.; hat)/
phân hủy;
phân rã;
phân hóa;
tan rã;
thối rữa;
faulen /(sw. V.; ist/(auch:) hat)/
(bị) thối;
úng;
ung;
ươn;
thiu;
hỏng;
mục nát;
thối rữa (faul werden);