Việt
bị phong hóa
bị mục
bị hư hỏng
bị phân hủy
bị thối rữa đá bị phong hoá phân huỷ
thối rữa
Anh
rotten
bị phân hủy, bị phong hóa; bị thối rữa đá bị phong hoá phân huỷ, thối rữa
o bị mục, bị hư hỏng, bị phong hóa