TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị thối rữa đá bị phong hoá phân huỷ

bị phân hủy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị phong hóa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị thối rữa đá bị phong hoá phân huỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thối rữa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bị thối rữa đá bị phong hoá phân huỷ

rotten

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rotten

bị phân hủy, bị phong hóa; bị thối rữa đá bị phong hoá phân huỷ, thối rữa