TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 putrefy

gây thối rữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gây tình trạng ngủ nhẹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thôi miên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thối rữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thối rữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân hủy nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 putrefy

 putrefy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cancel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

putrefaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal dissociation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decomposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 putrefy /thực phẩm/

gây thối rữa

 putrefy /thực phẩm/

gây tình trạng ngủ nhẹ, sự thôi miên

 putrefy

gây thối rữa

 putrefy

thối rữa

 cancel, putrefy

thối

putrefaction, putrefy

sự thối rữa

thermal dissociation, putrefy, decomposition /điện tử & viễn thông/

sự phân hủy nhiệt