TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thôi miên

sự thôi miên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây tình trạng ngủ nhẹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái thôi miên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự thôi miên

 hypnosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hypnoidization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 putrefy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự thôi miên

hypnotisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hypnose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hypnotisch /(Adj.)/

(thuộc, do) sự thôi miên;

Hypnose /[hYp'no:za], die; -, -n/

trạng thái thôi miên; sự thôi miên;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hypnosis /y học/

sự thôi miên

 hypnosis /y học/

sự thôi miên

 hypnoidization /y học/

gây tình trạng ngủ nhẹ, sự thôi miên

 putrefy /thực phẩm/

gây tình trạng ngủ nhẹ, sự thôi miên

 hypnoidization

gây tình trạng ngủ nhẹ, sự thôi miên