TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thối rữa

Sự thối rữa

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mục nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rữa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự thối rữa

Putrefaction

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

decomposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 decay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decomposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 putrefaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 putrefy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Spoilage

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

liquefaction

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

sự thối rữa

Fäulnis

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Putrefaktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Putreszenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwesung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verweslichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zersetzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

sự thối rữa

Putréfaction

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zersetzung /f/CNT_PHẨM/

[EN] decomposition

[VI] sự thối rữa, sự phân huỷ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Putrefaktion,Putreszenz /die; -, -en (Med.)/

sự thối rữa (Fäulnis, Verwesung);

Verwesung /die; -/

sự mục nát; sự thối rữa;

Verweslichkeit /die; -/

sự mục nát; sự thối rữa; sự rữa ra;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

liquefaction

Sự thối rữa

Chuyển đổi của mô tế bào thành dịch hoặc chất lơ lửng do thối rữa.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Putrefaction

Sự thối rữa

Biological decomposition of organic matter; associated with anaerobic conditions.

Sự phân huỷ sinh học của các chất hữu cơ, liên quan đến những điều kiện kỵ khí.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Spoilage

sự thối rữa

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Putrefaction

[DE] Fäulnis

[VI] Sự thối rữa

[EN] Biological decomposition of organic matter; associated with anaerobic conditions.

[VI] Sự phân huỷ sinh học của các chất hữu cơ, liên quan đến những điều kiện kỵ khí.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decay, decomposition, putrefaction, rotting

sự thối rữa

decomposition, putrefaction

sự thối rữa

putrefaction, putrefy

sự thối rữa

 decay

sự thối rữa

 decomposition

sự thối rữa

 putrefaction

sự thối rữa

 rotting

sự thối rữa

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Sự thối rữa

[EN] Putrefaction

[FR] Putréfaction

[VI] Sự phân huỷ không được kiểm soát của chất hữu cơ do hoạt động của vi sinh vật kị khí, tạo ra mùi hôi rất khó chịu