TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 putrefaction

sự mục nát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thối rữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thối rữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 putrefaction

 putrefaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decomposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decomposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 putrefaction /xây dựng/

sự mục nát

 putrefaction

sự thối rữa

 putrefaction

thối rữa

decomposition, putrefaction

sự thối rữa

 decay, decomposition, putrefaction, rotting

sự thối rữa

 decay, putrefaction, rot, rotting

sự mục nát