Việt
phế phẩm
làm hư hỏng
gây hỏng
sự làm hư
sự làm hỏng
vật thải
sự thối rữa
Anh
spoilage
deterioration
Đức
Verderb
Pháp
altération
détérioration
deterioration,spoilage /AGRI,FOOD/
[DE] Verderb
[EN] deterioration; spoilage
[FR] altération; détérioration
Spoilage
o sự làm hư, sự làm hỏng
o vật thải
[EN] Spoilage
[VI] làm hư hỏng, gây hỏng