Gammel /m -s/
căn bã, phế liệu, phế phẩm, cặn; đồ bỏ, đồ cũ (bỏ dí).
Pfusch /m -es/
phế phẩm, đồ kém phẩm chất, đô hỏng, đồ xấu.
Gekrätz /n -zes (kĩ thuật)/
cặn bã, phế liệu, phế phẩm, vật thải, rác nJỏi.
Ausschuß I /m -sses, -Schüsse/
1. [sự] chọn lọc, phân loại; 2. phế phẩm, đồ kém phẩm chất, đô hỏng, đồ xâu; (in) giấy in nhòe, bản in hỏng; cặn bã; 3. lồ ra (của vết thương do đạn).