TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cull

gạch phế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phế phẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thải loại

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

lấy ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rút ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tà vẹt bị loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cull

cull

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reject

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

culling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cull animal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

culled animal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 Tie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cull

Abfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abfallstutzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anguss-Stutzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abzug für Ausschussholz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausschuss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Holzabfälle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausmerzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Keulung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Merzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Merztier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausgemerztes Tier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auszumerzendes Tier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gemerztes Tier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auslesen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

cull

culot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réfaction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bois de rebut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise à la réforme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réforme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

animal de réforme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

animal éliminé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bête de réforme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bête éliminée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Tie,Cull /giao thông & vận tải/

tà vẹt bị loại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auslesen /vt/THAN/

[EN] cull

[VI] lấy ra, rút ra

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cull

thải loại (có lựa chọn)

Giảm số lượng đàn động vật bố mẹ sinh sản bằng cách loại bỏ hoặc giết mổ những con kém chất lượng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cull /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Abfall; Abfallstutzen; Anguss-Stutzen

[EN] cull

[FR] culot

cull /INDUSTRY-WOOD/

[DE] Abzug für Ausschussholz

[EN] cull

[FR] réfaction

cull,reject /FORESTRY/

[DE] Ausschuss; Holzabfälle

[EN] cull; reject

[FR] bois de rebut

cull,culling /AGRI/

[DE] Ausmerzen; Keulung; Merzung

[EN] cull; culling

[FR] mise à la réforme; réforme

cull,cull animal,culled animal /AGRI/

[DE] Merztier; ausgemerztes Tier; auszumerzendes Tier; gemerztes Tier

[EN] cull; cull animal; culled animal

[FR] animal de réforme; animal éliminé; bête de réforme; bête éliminée

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cull

gạch phế, phế phẩm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

cull

To pick or sort out from the rest.