Việt
sự đọc ra
đọc ra
lấy ra
rút ra
lựa chọn
chọn lọc
tuyển lựa
phân loại.
Anh
read out
select
signal readout
trimming of bunches
readout
cull
Đức
auslesen
selektieren
auswählen
Auslesen 1
Pháp
lecture de signaux
épluchage
Fehlerspeicher auslesen.
Đọc bộ nhớ lỗi.
Messwertblöcke auslesen.
Đọc dữ liệu trong khối các trị số đo.
Auslesen des Fehlerspeichers:
Đọc mã lỗi lưu trữ trong bộ nhớ:
v Fehlerspeicher auslesen.
v Messwertblöcke auslesen
Đọc dữ liệu trong khối lưu kết quả đo
Auslesen 1 /n -s/
sự] lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa, phân loại.
Auslesen /nt/M_TÍNH/
[EN] readout
[VI] sự đọc ra
auslesen /vt/M_TÍNH/
[EN] read out
[VI] đọc ra (thông tin)
auslesen /vt/THAN/
[EN] cull
[VI] lấy ra, rút ra
Auslesen /IT-TECH/
[DE] Auslesen
[EN] signal readout
[FR] lecture de signaux
Auslesen /AGRI/
[EN] trimming of bunches
[FR] épluchage
auslesen (Daten)
selektieren, auswählen, auslesen