TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đọc ra

sự đọc ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hiển thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màn hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chỉ báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự đọc ra

readout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

display

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

advertisement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ĐIỆN display

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 read-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

read-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự đọc ra

Sichtanzeige

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslesen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablesung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anzeige

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 display

sự đọc ra

 read-out

sự đọc ra

 display, read-out /toán & tin/

sự đọc ra

read-out

sự đọc ra

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sichtanzeige /f/M_TÍNH/

[EN] readout

[VI] sự đọc ra

Auslesen /nt/M_TÍNH/

[EN] readout

[VI] sự đọc ra

Ablesung /f/V_THÔNG/

[EN] readout

[VI] sự đọc ra

Anzeige /f/M_TÍNH/

[EN] display, readout

[VI] sự đọc ra, sự hiển thị, màn hình

Anzeige /f/IN/

[EN] advertisement, ĐIỆN display, readout

[VI] sự chỉ báo, sự hiển thị, sự đọc ra