Việt
sự quảng cáo
quảng cáo
tờ quảng cáo
sự chỉ báo
sự hiển thị
sự đọc ra
Anh
advertisement
ĐIỆN display
readout
Đức
Werbung
Inserat
Annonce
Anzeige
Inserat /nt/IN/
[EN] advertisement
[VI] tờ quảng cáo
Annonce /f (Anzeige)/IN/
[VI] sự quảng cáo
Anzeige /f/IN/
[EN] advertisement, ĐIỆN display, readout
[VI] sự chỉ báo, sự hiển thị, sự đọc ra