Việt
bá cáo
thông báo
sự quảng cáo
quảng cáo
lòi rao hàng
mẩu quảng cáo đăng trên báo hay tạp chí
Anh
advertisement
Đức
Annonce
eine Annonce in die Zeitung setzen
cho đăng một mẩu quảng cáo trên báo.
Annonce /[a'nõ:sa], die; -, -n/
bá cáo; thông báo; mẩu quảng cáo đăng trên báo hay tạp chí;
eine Annonce in die Zeitung setzen : cho đăng một mẩu quảng cáo trên báo.
Annonce /f =, -n/
1. bá cáo, thông báo; 2. quảng cáo, lòi rao hàng; [tò, giấy, biển, bảng) quảng cáo.
Annonce /f (Anzeige)/IN/
[EN] advertisement
[VI] sự quảng cáo