TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

read out

đọc ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
non destructive read out

đọc ra không xóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

read out

read out

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
non destructive read out

Non Destructive read out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reading/readout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 read-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

read out

auslesen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Non Destructive read out, reading/readout, read-out

đọc ra không xóa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auslesen /vt/M_TÍNH/

[EN] read out

[VI] đọc ra (thông tin)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auslesen

read out

Từ điển Polymer Anh-Đức

read out

auslesen (Daten)