TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đọc ra

đọc ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đọc ra

read

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 read

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 readout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

read out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đọc ra

auslesen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der im Fehlerspeicher abgelegte Fehler kann in Form eines Codes oder im Klartext ausgegeben werden.

Những lỗi này có thể được đọc ra dưới dạng mã hay chữ thường.

Vor Beginn der Reparatur ist die Spannung der Batterie zu überprüfen und der Fehlerspeicher auszulesen.

Trước khi bắt đầu sửa chữa, cần kiểm tra điện áp bình ắc quy và đọc ra các lỗi lưu trong bộ nhớ.

Kommt es zu Abweichungen gegenüber den Sollwerten erfolgen Fehlerspeichereinträge. Sie können mithilfe des Diagnosetesters ausgelesen und behoben werden.

Nếu có sự khác biệt với trị số quy định, lỗi được ghi lại và có thể được đọc ra bởi thiết bị chẩn đoán để sửa chữa.

Die Knoten, welche die Daten des defekten Knotens benötigen, speichern entsprechende Einträge im Ereignisspeicher. Sie können mithilfe des Diagnosetesters ausgelesen werden.

Nút mạng cần dữ liệu của nút mạng hỏng ghi nhận và lưu giữ sự cố này vào bộ nhớ để có thể được thiết bị chẩn đoán đọc ra lại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auslesen /vt/M_TÍNH/

[EN] read out

[VI] đọc ra (thông tin)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

read

đọc ra

 read

đọc ra

 readout

đọc ra (thông tin)