TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 readout

đọc ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉ báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình ảnh màn hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hiển thị tuần tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 readout

 readout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

display picture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picture curtain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picture screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sequenced display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preprocessed display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 representation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visualization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 readout

đọc ra (thông tin)

 readout /toán & tin/

sự chỉ báo

 display, reading, readout

sự chỉ báo

display picture, picture curtain, picture screen, readout

hình ảnh màn hình

sequenced display, preprocessed display, readout, representation, visualization

sự hiển thị tuần tự