TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reading

sự ghi số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách đọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số đọc ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉ báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đọc phân tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trị chỉ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trị đọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yêu cầu đọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị chỉ số vòng quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số đọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số đo vô hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reading

 reading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scattered read

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicated value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Read Request

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 readout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

speed indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pointing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scalar measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reading indication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reading

sự ghi số

Sự theo dõi hay ghi lại các dữ liệu.

The observation or recording of such data.

 reading /điện lạnh/

cách đọc

 reading

số chỉ

 reading

số đọc ra

 reading

số ghi

Dữ liệu được hiển thị bởi một dụng cụ.

The data displayed by an instrument.

 reading /cơ khí & công trình/

số ghi (trên thiết bị quan trắc)

 reading /toán & tin/

sự chỉ báo

scattered read, reading

sự đọc phân tán

 indicated value, reading /điện lạnh/

giá trị chỉ thị

 indicated value, reading /điện lạnh/

giá trị đọc

Read Request, reading

yêu cầu đọc

 display, reading, readout

sự chỉ báo

speed indicator, indicial, reading

thiết bị chỉ số vòng quay

 indicated value, pointing, reading

số đọc

scalar measurement, reading, reading indication

số đo vô hướng