TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số chỉ

số chỉ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

số đọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cách đọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chỉ thị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chỉ báo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chỉ dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ký hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

số chỉ

reading

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 reading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indication

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

số chỉ

abgelesener Meßwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgelesener Wert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Toleranzgrad: ist eine Zahlenangabe des Grundtoleranzgrades.

Cấp dung sai: là mã số chỉ cấp độ dung sai tiêu chuẩn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sortennummer 1.XXXX.XX Anhängezahlen 1.XXXX.XX (Stellen 2 ...

Số chỉ loại hạng thép 1.XXXX.XX (vị trí 2 ...

Sortennummern der Leichtmetalle 3.XXXX.XX

Số chỉ loại hạng của kim loại nhẹ 3.XXXX.XX

Sortenklasse 1.XXXX.XX (Stellen 2 und 3)

Số chỉ loại thép 1.XXXX.XX (vị trí 2 và 3)

Zahl für den Massenanteil an Kohlenstoff in % (enthält den Faktor 100)

Con số chỉ thành phần khối lượng carbon [%] (có hệ số 100)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reading

sự đọc, cách đọc, số chỉ

indication

sự chỉ thị, sự chỉ báo, sự chỉ dẫn, ký hiệu, số chỉ (trên đồng hồ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgelesener Meßwert /m/T_BỊ/

[EN] reading

[VI] số đọc, số chỉ

abgelesener Wert /m/T_BỊ/

[EN] reading

[VI] số đọc, số chỉ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reading

số chỉ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

reading

số chỉ