Việt
sự chỉ thị
sự chỉ định
sự chỉ báo
sự chỉ dẫn
ký hiệu
số chỉ
Anh
indication
Đức
Einweisung
sự chỉ thị, sự chỉ báo, sự chỉ dẫn, ký hiệu, số chỉ (trên đồng hồ)
Einweisung /die; -, -en/
sự chỉ thị; sự chỉ định;
indication /toán & tin/
indication /điện/