Nomination /die; -, -en/
sự chỉ định;
sự bổ nhiệm;
Einweisung /die; -, -en/
sự chỉ thị;
sự chỉ định;
Anweisung /die; -, -en/
sự chỉ định;
sự phân cho;
sự giao cho (das Anweisen);
ZuWeisung /die; -, -en/
sự bổ nhiệm;
sự chỉ định;
sự phân cóng;
Verordnung /die; -, -en/
sự cho đơn;
sự kê đơn;
sự chỉ định (của bác sĩ);
Designation /[dezigna'tsiom], die; -, -en (bildungsspr.)/
sự chỉ định;
sự gọi tên;
sự mệnh đanh (Bestimmung, Bezeichnung);
Bestallung /die; -eii/
sự bổ nhiệm;
sự đề bạt;
sự chỉ định (Einsetzung);
trước khi được bổ nhiệm vào làm việc ở bộ, ông ấy là một nhà tư vấn. : vor seiner Bestallung im Ministerium war er als Berater tätig
Ernennung /die; -, -en/
sự bổ nhiệm;
sự chỉ định;
sự đề bạt;
Einsetzung /die; -, -en/
sự bổ nhiệm;
sự chỉ định;
sự đề bạt;
nie /rung, die; -, -en/
sự bổ nhiệm;
sự chỉ định;
sự đề cử;
sự tiến cử;
Zuteilung /die; -, -en/
sự phân công;
sự giao phó;
sự ủy nhiệm;
sự ủy thác;
sự ủy qụyền;
sự chỉ định;
sự bổ nhiệm;