Berufung /die; -, -en/
sự bổ nhiệm;
sự đề bạt (Einsetzung, Ernennung);
Bestallung /die; -eii/
sự bổ nhiệm;
sự đề bạt;
sự chỉ định (Einsetzung);
trước khi được bổ nhiệm vào làm việc ở bộ, ông ấy là một nhà tư vấn. : vor seiner Bestallung im Ministerium war er als Berater tätig
Ernennung /die; -, -en/
sự bổ nhiệm;
sự chỉ định;
sự đề bạt;
Einsetzung /die; -, -en/
sự bổ nhiệm;
sự chỉ định;
sự đề bạt;