TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestallung

bổ nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúc vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền lương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bổ nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đề bạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyết định bổ nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bestallung

Bestallung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor seiner Bestallung im Ministerium war er als Berater tätig

trước khi được bổ nhiệm vào làm việc ở bộ, ông ấy là một nhà tư vấn.

eine Bestallung für Prof. Meier ausfertigen

soạn thảo quyết định bổ nhiệm giáo sư Meier.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestallung /die; -eii/

sự bổ nhiệm; sự đề bạt; sự chỉ định (Einsetzung);

vor seiner Bestallung im Ministerium war er als Berater tätig : trước khi được bổ nhiệm vào làm việc ở bộ, ông ấy là một nhà tư vấn.

Bestallung /die; -eii/

quyết định bổ nhiệm;

eine Bestallung für Prof. Meier ausfertigen : soạn thảo quyết định bổ nhiệm giáo sư Meier.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestallung /f =,/

1. [sự] bổ nhiệm, chỉ định, bổ nhiệm; 2. chúc vụ; 3. lương, tiền lương.