Sold /m -(e)s, -e (quân sự)/
sinh hoạt phí, lương; (sử) tiền lương, tiền công; ín Sold nehmen linh sinh hoạt phí.
Löhnung /f =, -en/
1. lương, tiền công; 2. sự trả [phát] lương.
Bestallung /f =,/
1. [sự] bổ nhiệm, chỉ định, bổ nhiệm; 2. chúc vụ; 3. lương, tiền lương.
Salär /n -s, -e/
tiền lương, lương, lương bổng.
Gehalt I /n -(e)s, -hâlter/
tiền lương, tiền thù lao, tiền công, lương bổng, lương; mit seinem Gehalt I áuskommen sông bằng đổng lương của mình; hohe Gehälter éinheim- sen hôt được nhiều tiền.
Gage /f =, -n/
tiền lương, tiền công, lương bổng, lương, tiền cấp dưông, cấp dưđng phí, tiền thù lao, tiền trợ cắp, tiền tru cấp.
Dienstlohn /m -{/
e)s, -löhne tiền lương, tiền công, lương bổng, lương;